Có 2 kết quả:
麻醉学者 má zuì xué zhě ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ • 麻醉學者 má zuì xué zhě ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
má zuì xué zhě ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anaesthesiologist
Bình luận 0
má zuì xué zhě ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anaesthesiologist
Bình luận 0